Có 2 kết quả:
良莠不齊 liáng yǒu bù qí ㄌㄧㄤˊ ㄧㄡˇ ㄅㄨˋ ㄑㄧˊ • 良莠不齐 liáng yǒu bù qí ㄌㄧㄤˊ ㄧㄡˇ ㄅㄨˋ ㄑㄧˊ
liáng yǒu bù qí ㄌㄧㄤˊ ㄧㄡˇ ㄅㄨˋ ㄑㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
good and bad people intermingled
Bình luận 0
liáng yǒu bù qí ㄌㄧㄤˊ ㄧㄡˇ ㄅㄨˋ ㄑㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
good and bad people intermingled
Bình luận 0