Có 2 kết quả:

良莠不齊 liáng yǒu bù qí ㄌㄧㄤˊ ㄧㄡˇ ㄅㄨˋ ㄑㄧˊ良莠不齐 liáng yǒu bù qí ㄌㄧㄤˊ ㄧㄡˇ ㄅㄨˋ ㄑㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

good and bad people intermingled

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

good and bad people intermingled

Bình luận 0